songoku9x
Well-Known Member
Việc sử dụng thẻ nhớ (SD) trên các thiết bị di động như máy nghe nhạc MP3, máy ảnh kĩ thuật số, điện thoại di động,....để lưu trữ hình ảnh hay các dữ liệu cá nhân khác là điều hết sức bình thường. Tuy nhiên, điều làm nên sự khác biệt ở mỗi chiếc thẻ SD là những đặc điểm riêng về hình dáng, dung lượng và tốc độ cho phép, do vậy việc người dùng lựa chọn cho mình một chiếc thẻ nhớ SD phù hợp với mục đích sử dụng có thể khiến người dùng gặp khó khăn nếu không tìm hiểu thật kĩ về các thông số trên từng chiếc thẻ nhớ này.
1. Cấp độ của tốc độ thẻ nhớ

Người dùng cần lưu ý rằng không phải tất cả các thẻ nhớ SD đều có tốc độ như nhau. Chẳng hạn, nếu người dùng là một nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp và cần chụp ảnh liên tiếp, nhanh chóng trên chiếc máy ảnh ống kính rời (DSLR), sau đó lưu những bức ảnh ở định dạng ảnh RAW độ phân giải cao, hay nếu người dùng muốn ghi video ở độ phân giải cao thì chắc chắc rằng người dùng sẽ cần đế một chiếc thẻ SD có tốc độ cao để máy ảnh có thể lưu ảnh hay video càng nhanh càng tốt.

Các nhà sản xuất sử dụng thuật ngữ Speed class để thể hiện cấp độ của tốc độ của thẻ nhớ SD. Có 4 cấp độ tương ứng với các tốc độ khác nhau, bao gồm: 10, 6, 4, 2. Trong đó, class 10 là nhanh nhất và class 2 là chậm nhất. Class 2 thích hợp cho người dùng quay video ở độ nét tiêu chuẩn, trong khi Class 4 và Class 6 phù hợp cho việc quay video độ nét cao; Class 10 phù hợp với việc quay video FullHD và ghi âm HD, chụp ảnh chất lượng cao liên tiếp.

Thẻ class 4 hoặc class 6 thích hợp cho người dùng sử dụng trong một số máy ảnh, smartphone, table; class 10 sẽ là sự lựa chọn lý tưởng nếu người dùng đang quay video độ phân giải cao hoặc chụp ảnh định dạng RAW. Class 2 có tốc độ rất chậm, người dùng không nên sử dụng trừ trường hợp trên các máy ảnh, smartphone đời rất cũ.
Các Class khác nhau cũng có sự chêch lệch về tốc độ khác nhau, và điều này cũng phụ thuộc vào cách quy định của từng nhà sản xuất. Chẳng hạn, theo hãng Sandisk, thẻ Class 4 cho tốc độ đọc/ghi khoảng 15MB/s, Class 6 có tốc độ 20MB/s, trong khi Class 10 có thể đạt tốc độ 30 MB/s. Trong khi đó, theo quy định của Kingston thì thẻ Class 4 có khả năng chuyển dữ liệu với tốc độ khoảng 4 MB/s, thẻ Class 6 - 15MB/s, và thẻ Class 10 - 40MB/s. Sandisk cho biết thẻ SD USH-1 có thể chuyển dữ liệu với tốc độ lên tới 45 MB/s, và theo hiệp hội thẻ SD Association, tốc độ chuyển dữ liệu tối đa mà các bus giao diện sử dụng có thể đạt 310 MB/s.
Ngoài ra, nếu người dùng không tìm thấy biểu tượng Speed class, nghĩa là người dùng đang sử dụng thẻ SD class 0, một loại thẻ được thiết kế và sản xuất trước khi hệ thống đánh giá Speed class ra đời, nó có tốc độ chậm hơn so với thẻ class 2. Speed class của thẻ nhớ SD được xác định trên chính thẻ SD. Các thông tin này người dùng có thể tìm thấy trên các cửa hàng mua bán trực tuyến và được niêm yết trên bao bì khi người dùng mua thẻ.
2. Kích cỡ vật lý

Các thiết bị hiện nay sử dụng các kích cỡ khác nhau của thẻ SD, bao gồm 3 kích thước: thẻ SD kích thước tiêu chuẩn, thẻ nhớ mini SD và thẻ nhớ micro SD.
Thẻ SD tiêu chuẩn có kích thước lần lượt là 32x24x2.1 mm (Dài x Rộng x Dày) và nặng chỉ 2gram, được sử dụng hầu hết cho các máy ảnh kĩ thuật số với thiết kế cắt góc. Thẻ mini SD nhỏ hơn thẻ SD tiêu chuẩn với kích thước lần lượt là 21.5x20x1.4 mm và nặng chỉ có 0,8gram, là thẻ nhớ phổ biến nhất hiện nay và nó được sử dụng rộng rãi trên điện thoại di động. Thẻ micro SD có kích thước nhỏ nhất, lần lượt là 15x11x1 mm và nặng chỉ có 0,25gram, được sử dụng hầu hết trong các điện thoại di động và smartphone có hỗ trợ thẻ nhớ cũng như trong tablet
Người dùng cũng cần lưu ý khi tìm mua một chiếc thẻ nhớ, đó là thiết bị người dùng đang sử dụng yêu cầu định dạng thẻ nhớ nào. Các loại máy ảnh, máy quay phim, smartphone, máy nghe nhạc… khác nhau sẽ sử dụng thẻ nhớ có kích thước khác nhau. Người dùng hoàn toàn có thể sử dụng loại thẻ có kích thước nhỏ nhất và dùng một chiếc khung chuyển đổi (adapter) để lắp vào thiết bị của người dùng. Tuy nhiên, sẽ tiện hơn nhiều nếu người dùng chọn mua một chiếc thẻ nhớ có kích thước đúng với thiết bị mà người dùng sử dụng.

3. Dung lượng lưu trữ

Thẻ SD có nhiều loại dung lượng khác nhau, tùy thuộc vào dung lượng mà thẻ nhớ sẽ được phân ra từng loại thẻ cụ thể. Thẻ microSD thường được sử dụng cho nhiều loại smartphone hiện nay không phải là thẻ microSD thực thụ mà chính là thẻ microSDHC (Micro Secure Digital High Capacity). Các thẻ SD tiêu chuẩn có dung lượng tối đa là 2GB, được phân loại dựa trên dung lượng và thiết bị mà chúng được sử dụng. Về mặt kỹ thuật, các thẻ SD đang có mặt trên thị trường là loại thẻ SDHC với dung lượng vào khoảng 4GB đến 32GB. Loại thẻ có dung lượng lớn nhất là SDXC (Secure Digital Extended Capacity), có dung lượng trong khoảng 64GB đến 2TB.

Chỉnh sửa lần cuối: