BẢNG CƯỚC DỊCH VỤ MYTV
Áp dụng từ ngày 01/02/2012
1.Mức cước thuê bao tháng
Đơn vị: đồng/bộ giải mã/tháng
Gói dịch vụ
Nội dung dịch vụ
Mức cước thuê bao
MyTV Silver
- 74 kênh truyền hình tín hiệu SD, các kênh Radio
- Dịch vụ tạm dừng, lưu trữ và xem lại các chương trình truyền hình
- Dịch vụ tiếp thị truyền hình, dịch vụ thông tin cần biết, dịch vụ chia sẻ hình ảnh, tin tức.
- Gói nội dung tín hiệu SD theo yêu cầu bao gồm phim, âm nhạc, karaoke, sức khỏe làm đẹp, thể thao, đọc truyện,... (các nội dung không thể hiện giá tiền trên màn hình TV)
50.000
MyTV Silver HD
- 74 kênh truyền hình tín hiệu SD, 15 kênh tín hiệu HD, các kênh Radio
- Dịch vụ tạm dừng, lưu trữ và xem lại các chương trình truyền hình
- Dịch vụ tiếp thị truyền hình, dịch vụ thông tin cần biết, dịch vụ chia sẻ hình ảnh, tin tức.
- Gói nội dung tín hiệu SD và HD theo yêu cầu bao gồm phim, âm nhạc, karaoke, sức khỏe làm đẹp, thể thao, đọc truyện,.. (các nội dung không thể hiện giá tiền trên màn hình TV)
65.000
MyTV Gold
- Nội dung dịch vụ thuộc gói MyTV Silver
- Toàn bộ các dịch vụ theo yêu cầu có tín hiệu SD (như mục 2.1 dưới đây)
120.000
MyTV Gold HD
- Nội dung dịch vụ thuộc gói MyTV Silver HD
- Toàn bộ các dịch vụ theo yêu cầu có tín hiệu SD và HD (như mục 2.1 dưới đây)
135.000