Năm 2012 hứa hẹn sẽ là năm đại họa thực sự cho các tín đồ hình ảnh. Thứ nhất, trái đất sẽ chìm trong biển lửa và mọi thứ, từ những chiếc đĩa Bluray cho đến màn hình phẳng LCD đều bị thiêu rụi - theo như lời tiên đoán của các nhà tiên tri hàng đầu thế giới. Thứ hai, các anh em HD thiếu tính kiên nhẫn sẽ xách về nhà một em OLED TV và nhận được tiếng khóc nức nở, tiếng kêu não lòng cùng những tiếng gào thét thảm khốc phát ra từ người vợ thân yêu bởi mức giá trên trời của thiết bị tân tiến này.
Vâng, năm 2012 đang đến rất gần, gần tới mức có thể nghe được tiếng bước chân, ngửi được hương thơm của nó ở ngoài hiên nhà. Và 2012 cũng sẽ là năm đánh dấu sự bắt đầu của một kỷ nguyên hiển thị mới, kỷ nguyên của công nghệ OLED, của cái gọi là siêu mỏng, của cái được gọi là phi thường và của cái được gọi là thật như cuộc sống.
Điều gì đã làm cho chúng ta hy vọng nhiều về OLED như vậy? Để trả lời câu hỏi này, xin mạn phép giới thiệu đến các bạn một ít thông tin hơi khô khan nhưng không kém thú vị sau đây:
OLED là gì?
OLED là từ viết tắt của Organic Light-Emiting Diode hay Diode phát quang hữu cơ. Thực ra, OLED và LED đều là hai công nghệ phát quang có nguyên lý hoạt động tương tự nhau. Điểm khác nhau cơ bản của hai công nghệ này đó là OLED sử dụng các vật liệu phát quang hữu cơ, còn công nghệ LED sử dụng các vật liệu bán dẫn vô cơ.
Một chi tiết sẽ gây nhiều bất ngờ và thú vị cho các bạn đó là hiện tượng điện phát quang (electroluminescence) cho OLED đã được phát hiện vào năm 1960. Tuy nhiên, vào thời điểm đó các loại chất hữu cơ tinh thể thường không dẫn điện hoặc đòi hỏi điện áp đầu vào rất cao nên kết quả nghiên cứu chỉ dừng lại ở mức lý thuyết.
Mốc đánh dấu quan trọng trong quá trình hiện thực hóa OLED đó là vào năm 1990, khi phòng thí nghiệm của đại học Cambridge đã chứng minh được hiện tượng điện phát quang cho các hợp chất polymer, tạo ra tiền đề cho các nhà khoa học tiếp tục nghiên cứu và phát triển công nghệ OLED nhằm ứng dụng trên các thiết bị hiển thị.
Cấu tạo của một tấm OLED
Về phần cấu tạo, có lẽ chúng ta chỉ dừng lại ở mức độ cơ bản, không tham lam đi vào quá sâu.
Các nhà sản xuất thường dùng hai loại vật liệu để chế tạo OLED, đó là các hợp chất đơn phân tử hoặc các hợp chất đa phân tử polymer. Mặc dù phát ra ánh sảng mạnh hơn, nhưng công đoạn chế tạo và đóng khuôn phức tạp hơn nên vật liệu đơn phân tử không được ứng dụng nhiều trong công nghệ OLED.
Ngày nay, một tấm OLED dùng trong các thiết bị hiển thị là tập hợp của nhiều tấm polymer cực mỏng được gép lại với nhau. Điểm đặc biệt đó là chúng có thể tự phát sáng và sử dụng rất ít điện năng.
Thuật ngữ OLED
Là một công nghệ khá phức tạp, do đó OLED có rất nhiều thuật ngữ khác nhau, điển hình như:
OLED (Organic Light-Emitting Diode): Diode phát sáng hữu cơ.
PLE (Polymer Light-emitting Diode): Diode phát sáng cao phân tử.
OEL (Organic Electro-Luminescence): phát quang hữu cơ.
Các công nghệ OLED phổ biến:
PMOLED (Passive-Matrix OLED): OLED ma trân thụ động. Mặc dù dễ chế tạo và chi phí thấp song công nghệ này hiện nay được ít hãng sử dụng hoặc chỉ sử dụng trên các loại màn hình nhỏ. Đặc điểm của PMOLED đó là tiêu thụ điện năng nhiều hơn so với các loại OLED khác.
AMOLED (Active-Matrix Organic Light-Emitting Diode): OLED ma trận chủ động. Công nghệ này sử dụng ít năng lượng và tiên tiến hơn so với PMOLED. AMOLED được ứng dụng rất rộng rãi, từ màn hình dành cho thiết bị di động cho tới màn hình TV loại lớn.
Super AMOLED: công nghệ hiển thị được phát triển dựa trên AMOLED và thường được sử dụng trong các thiết bị di động. Đặc điểm của Super AMOLED đó là được tích hợp thêm một lớp phát hiện cảm ứng nhạy trên bề mặt. Ngoài ra, các lợi thế của công nghệ này còn phải kể đến như sáng hơn so với AMOLED, chống lóa và tiêu thụ ít điện năng hơn.
Super AMOLED Plus: xuất hiện lần đầu tiên trên điện thoại Samsung Galaxy S II và Samsung Droid Charge, công nghệ màn hình này sử dụng mô hình màu RGB truyền thống với subpixel nhiều hơn 50% so với thế hệ Super AMOLED thứ nhất. Điểm mạnh của Plus đó là giúp màn hình mỏng hơn, tiêu thụ điện năng ít hơn.
HD Super AMOLED: là công nghệ Super AMOLED mới nhất của Samsung, được giới thiệu vào tháng 9 năm 2011 cùng chiếc điện thoại Galaxy Nexus màn hình 4,65 inch (1280 x 720 px). Điểm đáng chú ý nhất đó HD Super AMOLED có độ phân giải cao hơn hẳn so với các thế hệ đi trước.
Lưu ý: Các công nghệ AMOLED đều được phát triển bởi hãng Samsung.
AMOLED (Active-Matrix Organic Light-Emitting Diode): OLED ma trận chủ động. Công nghệ này sử dụng ít năng lượng và tiên tiến hơn so với PMOLED. AMOLED được ứng dụng rất rộng rãi, từ màn hình dành cho thiết bị di động cho tới màn hình TV loại lớn.
Super AMOLED: công nghệ hiển thị được phát triển dựa trên AMOLED và thường được sử dụng trong các thiết bị di động. Đặc điểm của Super AMOLED đó là được tích hợp thêm một lớp phát hiện cảm ứng nhạy trên bề mặt. Ngoài ra, các lợi thế của công nghệ này còn phải kể đến như sáng hơn so với AMOLED, chống lóa và tiêu thụ ít điện năng hơn.
Super AMOLED Plus: xuất hiện lần đầu tiên trên điện thoại Samsung Galaxy S II và Samsung Droid Charge, công nghệ màn hình này sử dụng mô hình màu RGB truyền thống với subpixel nhiều hơn 50% so với thế hệ Super AMOLED thứ nhất. Điểm mạnh của Plus đó là giúp màn hình mỏng hơn, tiêu thụ điện năng ít hơn.
HD Super AMOLED: là công nghệ Super AMOLED mới nhất của Samsung, được giới thiệu vào tháng 9 năm 2011 cùng chiếc điện thoại Galaxy Nexus màn hình 4,65 inch (1280 x 720 px). Điểm đáng chú ý nhất đó HD Super AMOLED có độ phân giải cao hơn hẳn so với các thế hệ đi trước.
Lưu ý: Các công nghệ AMOLED đều được phát triển bởi hãng Samsung.
Transparent OLED: OLED trong suốt cho phép ánh sáng truyền qua theo cả hai chiều và có thể chế tạo dựa trên công nghệ chủ động hoặc thụ động. Trong tương lai, chúng sẽ được sử dụng rất rộng rãi trong ngành công nghiệp ô tô, quảng cáo, bán lẻ, xây dựng và rất nhiều lĩnh vực đầy tiềm năng khác.
Top emitting OLED: OLED phát sáng bề mặt thường được chế tạo dựa trên công nghệ ma trận chủ động với chất nền trong suốt hoặc mờ đục. Loại OLED này sẽ được ứng dụng trên các loại thẻ thông minh trong tương lai.
Foldable OLED: OLED dẻo được làm từ polymer tổng hợp nên rất nhẹ, bền và linh hoạt. Chúng thích hợp để chế tạo "đồ chơi" cho tín đồ công nghệ.
White OLED: OLED trắng có khả năng phát ra ánh sáng trắng tương tự như đèn huỳnh quang, tuy nhiên ánh sang do chúng phát ra sáng hơn, hiệu suất cao hơn và tự nhiên hơn.
Top emitting OLED: OLED phát sáng bề mặt thường được chế tạo dựa trên công nghệ ma trận chủ động với chất nền trong suốt hoặc mờ đục. Loại OLED này sẽ được ứng dụng trên các loại thẻ thông minh trong tương lai.
Foldable OLED: OLED dẻo được làm từ polymer tổng hợp nên rất nhẹ, bền và linh hoạt. Chúng thích hợp để chế tạo "đồ chơi" cho tín đồ công nghệ.
White OLED: OLED trắng có khả năng phát ra ánh sáng trắng tương tự như đèn huỳnh quang, tuy nhiên ánh sang do chúng phát ra sáng hơn, hiệu suất cao hơn và tự nhiên hơn.
So sánh màn hình LED và màn hình OLED
Điện năng tiêu thụ:
Thực ra điểm khác nhau cơ bản giữa một màn hình LED và màn hình OLED đó là đèn nền.
Màn hình LED có thể được coi như là dấu gạch nối giữa công nghệ LCD đã bắt đầu lỗi thời và công nghệ OLED tiên tiến. Khi nói đến màn hình LED, chúng ta sẽ ngầm hiểu đó là màn hình LCD sử dụng đèn nền LED. Còn khi nhắc tới màn hình OLED thì đơn giản nó chỉ là OLED mà thôi.
Bởi vì có thể tự phát sáng mà không cần tới đèn nền, do đó về phần tiết kiệm điện năng, màn hình OLED sẽ ăn đứt màn hình đèn nền LED.
Độ tương phản và màu đen
Các bạn có thể đọc thêm về cấu tạo, nguyên tắc hoạt động của màn hình LED tại đây.
Nếu đã nghiên cứu kỹ về LED thì chúng ta thấy rằng những chiếc màn hình sử dụng công nghệ White Edge-LED sẽ lọc ánh sáng từ màn hình để tạo ra các vùng mờ, trong khi đó màn hình sử dụng công nghệ Dynamic RGB backlight lại có thể tắt đèn LED tại một số khu vực để tạo ra màu đen. Điều này có nghĩa là màn hình Dynamic RGB backlight sẽ tạo ra màu đen có độ sâu tốt hơn so với màn hình White Edge-LED.
Trở lại với OLED, công nghệ này cũng tạo ra màu đen dựa trên cơ chế tương tự như của công nghệ Dynamic RGB backlight. Do đó, chất lượng màu đen của OLED cũng sẽ cao hơn so với White Edge-LED, nhưng chỉ tương đương với Dynamic RGB LED backlight mà thôi.
Độ chính xác của màu sắc
Một chiếc TV OLED có khả năng tạo ra tất cả màu sắc của quang phổ, bởi vì trong thực tế chúng phát ra cả ba gam màu cơ bản là đỏ, xanh lá cây và xanh. Trong khi đó TV sử dụng công nghệ White Edge-LED sẽ tạo ra ánh sáng trắng từ đèn nền, sau đó các màu cơ bản được chiết xuất với cường độ ánh sáng khác nhau thông qua ma trận LCD để tạo ra hình ảnh.
Như vậy, TV OLED sẽ có quá trình tạo màu đơn giản hơn và cũng có thể tạo ra nhiều gam màu hơn so với TV LED, điều này có nghĩa là hình ảnh hiển thị thông qua công nghệ OLED sẽ sắc nét và chân thật hơn.
Góc nhìn
Cách thức chiếu sáng khiến cho những chiếc TV OLED cung cấp hình ảnh gần như là hoàn hảo ở góc nhìn 170 độ. Trong khi đó, bởi vì hoạt động bằng cách ngăn sáng nên góc nhìn ánh sáng của TV LED thường cố định.
Một số điểm mạnh khác của OLED
Với cấu tạo bằng nhựa những lớp hữu cơ của OLED giúp mành hình mỏng hơn, nhẹ hơn mà mềm dẻo hơn so với LCD.
Độ bền tốt hơn so với LED và có thể hoạt động trong biên độ nhiệt lớn hơn.
Một số điểm yếu của OLED
Tuổi thọ kém hơn so với các loại màn hình truyền thống.
Giá thành sản xuất đắt hơn.
Dễ bị phá hủy bởi nước.
Chịu va đập kém.
Tổng hợp
Chỉnh sửa lần cuối: