Hi các bác,
em theo yêu cầu của bác izumin007, em up típ các em samsung 2013 nha ^^
F6400
Product
LED
Các sêri
6
Hiển thị
Inch 60
Độ phân giải 1920 x 1080
Video
Tốc độ chuyển động rõ nét 400
Micro Dimming Micro Dimming
Công nghệ hình ảnh 3D HyperReal Engine
Độ tương phản động Mega Contrast
Bộ tăng cường màu rộng (Cộng thêm) Có
Auto Motion Plus 120/240Hz 120 Hz
Chế độ xem phim Có
Natural Mode Support Có
Âm thanh
3D Sound Có
Ngõ ra âm thanh (RMS) 10W x 2
Dolby Dolby Digital Plus / Dolby Pulse
SRS / DNSe+ DTS Studio Sound
dts 2.0 + Digital Out / DTS Premium Audio DTS Premium Audio 5.1
Loại loa Down Firing + Full Range
Smart TV 2.0
Smart Hub Có
Apps Có
Social Có
Photos, Videos & Music Có
Fitness Có
Kids Có
Samsung SMART View Có (Clone View only)
Trình duyệt web Có
Smart Interaction 2.0
Face Recognition Ready
Motion control Ready
Voice Control (Embedded) Có (Only Smart Touch Control)
Voice Control (Server) Có (Only Smart Touch Control)
Samsung TV Apps supported Có
Hệ thống
DTV Tuner Ready
Analog Tuner Có
Ngõ vào và Ngõ ra
Ngõ ra âm thanh (giắc mini) 1
Component vào (Y/Pb/Pr) 1
Composite vào (AV) 1 (Common Use for Component Y)
Ngõ ra âm thanh số (Quang học) 1
Ethernet (LAN) 1
HDMI 4
RF vào (ngõ vào cáp/tín hiệu mặt đất) 1
USB 3
IR Out Có
Thiết kế
Thiết kế ToC
Màu sắc mặt trước Black
Kiểu mỏng Slim 1
Kiểu cạnh ngoài màn hình NNB
Xoay (trái/phải) Có
Kiểu chân đế Quad
Tiết kiệm
Tiêu chí tiết kiệm điện Planet First
Cảm ứng tiết kiệm điện Có
Nguồn
Cấp nguồn AC100 - 240V 50 / 60 Hz
Trọng lượng
Set without Stand (kg) 22.8
Set with Stand (kg) 25.5
Thùng hàng (kg) 31.6
Phụ kiện
Kính hoạt động 3D (đi kèm) 2 (SSG-5100GB)
IR Extender Cable (Included) Có
Kiểu điều khiển từ xa TM1360C
Cáp nguồn Có
Hướng dẫn sử dụng Có
Tài liệu hướng dẫn điện tử Có
Batteries (for Remote Control) Có
Mini Wall Mount Supported Có
Vesa Wall Mount Supported Có
Đặc điểm
Bộ chuyển đổi 3D Có
ConnectShare™ (USB 2.0) Movie
Samsung 3D Có
History Có
Tích hợp bộ thu sóng Wifi Có
Ngôn ngữ hiển thị Local Languages
Tự động thiết lập HDMI 1.4 3D Có
HDMI 1.4 A/Hỗ trợ kênh trả lại Có
Teletext (TTXT) Có
Giao diện người dùng Golden Bridge
AllShare (Content Sharing, Screen Mirroring) Có
Anynet+ (HDMI-CEC) Có
Tự động dò kênh Có
Tự tắt nguồn Có
Tự động cân chỉnh âm lượng Có
Đồng hồ và Hẹn giờ bật/tắt Có
Chế độ chơi game Có
Hình trong hình Có
Chế độ hẹn giờ ngủ Có
Sports Mode Basic
BT HID Built-in Có
USB HID Support Có
Sound Share Có
Digital Clean View Có
Analog Clean View Có
BD Wise Plus Có
Embeded POP Có
Hỗ trợ điều khiển từ xa bằng điện thoại thông minh Có
WiFi Direct Có
Kích thước
Set without Stand (WxHxD) (mm) 1371.7 x 793.3 x 49.4
Set with Stand (WxHxD) (mm) 1371.7 x 881.3 x 375.3
Package (W x H x D) (mm) 1375 x 882 x 183
Product
LED
Các sêri
6
Hiển thị
Inch 60
Độ phân giải 1920 x 1080
Video
Tốc độ chuyển động rõ nét 200
Công nghệ hình ảnh HyperReal Engine
Độ tương phản động Mega Contrast
Bộ tăng cường màu rộng (Cộng thêm) Có
Chế độ xem phim Có
Natural Mode Support Có
Âm thanh
Ngõ ra âm thanh (RMS) 10W x 2
Dolby Dolby Digital Plus / Dolby Pulse
SRS / DNSe+ DTS Studio Sound
dts 2.0 + Digital Out / DTS Premium Audio DTS Premium Audio 5.1
Loại loa Down Firing + Full Range
Smart TV 2.0
Smart Hub Có
Apps Có
Social Có
Photos, Videos & Music Có
Family Story Có
Fitness Có
Kids Có
Samsung SMART View Có (Clone View only)
Trình duyệt web Có
Smart Interaction 2.0
Face Recognition Ready
Motion control Ready
Samsung TV Apps supported Có
Hệ thống
DTV Tuner Ready
Analog Tuner Có
Ngõ vào và Ngõ ra
Ngõ ra âm thanh (giắc mini) 1
Component vào (Y/Pb/Pr) 1
Composite vào (AV) 1 (Common Use for Component Y)
Ngõ ra âm thanh số (Quang học) 1
Ethernet (LAN) 1
HDMI 4
RF vào (ngõ vào cáp/tín hiệu mặt đất) 1
USB 3
IR Out 1
Thiết kế
Thiết kế ToC
Màu sắc mặt trước Black
Kiểu mỏng Slim 1
Kiểu cạnh ngoài màn hình NNB
Xoay (trái/phải) Có
Kiểu chân đế Quad
Tiết kiệm
Tiêu chí tiết kiệm điện Planet First
Cảm ứng tiết kiệm điện Có
Nguồn
Cấp nguồn AC100 - 240V 50 / 60 Hz
Mức tiêu thụ điện (Chế độ chờ) 0.3W
Trọng lượng
Set without Stand (kg) 22.5
Set with Stand (kg) 25.2
Thùng hàng (kg) 31.3
Phụ kiện
Kính hoạt động 3D (đi kèm) 2
Kiểu điều khiển từ xa TM1250
Cáp nguồn Có
Hướng dẫn sử dụng Có
Tài liệu hướng dẫn điện tử Có
Batteries (for Remote Control) Có
Mini Wall Mount Supported Có
Vesa Wall Mount Supported Có
Đặc điểm
ConnectShare™ (USB 2.0) Movie
History Có
Tích hợp bộ thu sóng Wifi Có
Ngôn ngữ hiển thị Local Languages
HDMI 1.4 A/Hỗ trợ kênh trả lại Có
Teletext (TTXT) Có
Giao diện người dùng Golden Bridge
AllShare (Content Sharing, Screen Mirroring) Có
Anynet+ (HDMI-CEC) Có
Tự động dò kênh Có
Tự tắt nguồn Có
Tự động cân chỉnh âm lượng Có
Đồng hồ và Hẹn giờ bật/tắt Có
Chế độ chơi game Có
Hình trong hình Có
Chế độ hẹn giờ ngủ Có
Sports Mode Basic
USB HID Support Có
Digital Clean View Có
Analog Clean View Có
BD Wise Plus Có
Embeded POP Có
Hỗ trợ điều khiển từ xa bằng điện thoại thông minh Có
WiFi Direct Có
Kích thước
Set without Stand (WxHxD) (mm) 1377.4 x 798 x 49.4
Set with Stand (WxHxD) (mm) 1377.4 x 884.4 x 329.9
Package (W x H x D) (mm) 1729 x 905 x 200
F5000 dòng này 60 inch là plasma, <60 inch là led nha bác
Product
PDP
Các sêri
5
Hiển thị
Inch 60
Độ phân giải 1920 x 1080
Super Contrast Panel Có
Tấm nền Clear Image Có
Video
Chuyển động Subfield 600Hz Có
Black Optimizer Có
Công nghệ hình ảnh HyperReal Engine
Độ tương phản động Mega DCR
Công nghệ Cinema Smooth Có
Bộ tăng cường màu rộng (Cộng thêm) Có
Chế độ xem phim Có
Âm thanh
Ngõ ra âm thanh (RMS) 10W x 2
Dolby Dolby Digital Plus / Pulse
SRS / DNSe+ DTS Studio Sound
dts 2.0 + Digital Out / DTS Premium Audio DTS Premium Audio 5.25
Loại loa Down Firing + Full Range
Hệ thống
DTV Tuner Ready
Analog Tuner Có
Ngõ vào và Ngõ ra
Component vào (Y/Pb/Pr) 1
Composite vào (AV) 1 (Common Use for Component Y)
Ngõ ra âm thanh số (Quang học) 1
HDMI 2
RF vào (ngõ vào cáp/tín hiệu mặt đất) 1
USB 1
Thiết kế
Thiết kế High Glossy
Kiểu mỏng Edge Slim
Kiểu cạnh ngoài màn hình Narrow
Màu sắc mặt trước Deep Brown
Xoay (trái/phải) Có
Kiểu chân đế Quad
Tiết kiệm
Tiêu chí tiết kiệm điện Planet First
Cảm ứng tiết kiệm điện Có
Nguồn
Cấp nguồn AC100 - 240V 50 / 60 Hz
Trọng lượng
Set without Stand (kg) 26.7
Set with Stand (kg) 29.3
Thùng hàng (kg) 37.8
Phụ kiện
Kiểu điều khiển từ xa TM1240
Cáp nguồn Có
Hướng dẫn sử dụng Có
Tài liệu hướng dẫn điện tử Có
Batteries (for Remote Control) Có
Mini Wall Mount Supported Có
Vesa Wall Mount Supported Có
Đặc điểm
ConnectShare™ (USB 2.0) Movie
Ngôn ngữ hiển thị Local Languages
Teletext (TTXT) Có
Giao diện người dùng Golden Bridge Lite
AllShare (Content Sharing, Screen Mirroring) AllShare (Content Sharing, Screen Mirroring)
Tự động dò kênh Có
Tự tắt nguồn Có
Tự động cân chỉnh âm lượng Có
Đồng hồ và Hẹn giờ bật/tắt Có
Chế độ chơi game Có
Hình trong hình Có
Chế độ hẹn giờ ngủ Có
Bảo vệ cháy màn hình Có
Sports Mode Basic
Digital Clean View Có
Analog Clean View Có
Embeded POP Có
Kích thước
Set without Stand (WxHxD) (mm) 1388.3 x 823.3 x 55.7
Set with Stand (WxHxD) (mm) 1388.3 x 924.1 x 375.5
Package (W x H x D) (mm) 1502 x 965 x 430
F5500 cũng như F5000 về kích cỡ, 60 là plasma, nhỏ là led ^^
Product
PDP
Các sêri
5
Hiển thị
Inch 60
Độ phân giải 1920 x 1080
Tấm nền Clear Image Có
Video
Chuyển động Subfield 600Hz Có
Black Optimizer Có
Công nghệ hình ảnh 3D HyperReal Engine
Độ tương phản động Mega DCR
Công nghệ Cinema Smooth Có
Bộ tăng cường màu rộng (Cộng thêm) Có
Chế độ xem phim Có
Âm thanh
3D Sound Có
Ngõ ra âm thanh (RMS) 10W x 2
Dolby Dolby Digital Plus / Pulse
SRS / DNSe+ DTS Studio Sound
dts 2.0 + Digital Out / DTS Premium Audio DTS Premium Sound
Loại loa Down Firing + Full Range
Smart TV 2.0
Smart Hub Có
Apps Có
Social Có
Photos, Videos & Music Có
Family Story Có
Fitness Có
Kids Có
Samsung SMART View Có (Clone View Only)
Trình duyệt web Có
Smart Interaction 2.0
Face Recognition Ready
Motion control Ready
Voice Control (Embedded) Có
Voice Control (Server) Có
Camera App Ready
Samsung TV Apps supported Có
Hệ thống
DTV Tuner Ready
Analog Tuner Có
Ngõ vào và Ngõ ra
Component vào (Y/Pb/Pr) 1
Composite vào (AV) 1 (Common Use for Component Y)
Ngõ ra âm thanh số (Quang học) 1
Ethernet (LAN) 1
HDMI 3
RF vào (ngõ vào cáp/tín hiệu mặt đất) 1
USB 2
IR Out Có
Thiết kế
Thiết kế ToC
Kiểu mỏng Edge Slim
Kiểu cạnh ngoài màn hình Narrow
Màu sắc mặt trước Black
Xoay (trái/phải) Có
Kiểu chân đế Quad
Tiết kiệm
Tiêu chí tiết kiệm điện Planet First
Cảm ứng tiết kiệm điện Có
Nguồn
Cấp nguồn AC100 - 240V 50 / 60 Hz
Mức tiêu thụ điện (Tối đa) 299
Mức tiêu thụ điện (Chế độ chờ) Under 0.3W
Trọng lượng
Set without Stand (kg) 27.5
Set with Stand (kg) 30.1
Thùng hàng (kg) 38.3
Phụ kiện
Kính hoạt động 3D (đi kèm) 2
IR Extender Cable (Included) Có
Kiểu điều khiển từ xa TM1360C
Cáp nguồn Có
Hướng dẫn sử dụng Có
Tài liệu hướng dẫn điện tử Có
Batteries (for Remote Control) Có
Mini Wall Mount Supported Có
Vesa Wall Mount Supported Có
Đặc điểm
Bộ chuyển đổi 3D Có
ConnectShare™ (USB 2.0) Movie
Samsung 3D Có
History Có
Tích hợp bộ thu sóng Wifi Có
Ngôn ngữ hiển thị Local Languages
Tự động thiết lập HDMI 1.4 3D Có
HDMI 1.4 A/Hỗ trợ kênh trả lại Có
Teletext (TTXT) Có
Giao diện người dùng Golden Bridge
AllShare (Content Sharing, Screen Mirroring) Có
Anynet+ (HDMI-CEC) Có
Tự động dò kênh Có
Tự tắt nguồn Có
Tự động cân chỉnh âm lượng Có
Đồng hồ và Hẹn giờ bật/tắt Có
Chế độ chơi game Có
Hình trong hình Có
Chế độ hẹn giờ ngủ Có
Bảo vệ cháy màn hình Có
Sports Mode Ready
BT HID Built-in Có
USB HID Support Có
Sound Share Có
Digital Clean View Có
Analog Clean View Có
BD Wise Plus Có
Embeded POP Có
Hỗ trợ điều khiển từ xa bằng điện thoại thông minh Có
WiFi Direct Có
Kích thước
Set without Stand (WxHxD) (mm) 1396.9 x 831.3 x 57
Set with Stand (WxHxD) (mm) 1396.9 x 928 x 375.5
Package (W x H x D) (mm) 1502 x 965 x 430
F4900 (dòng plasma samsung 51 và 43)
Product
PDP
Các sêri
4
Hiển thị
Inch 43
Độ phân giải 1024 x 768
Tấm nền Clear Image Có
Video
Chuyển động Subfield 600Hz Có
Black Optimizer Có
Công nghệ hình ảnh HyperReal Engine
Độ tương phản động Mega DCR
Công nghệ Cinema Smooth Có
Bộ tăng cường màu rộng (Cộng thêm) Có
Chế độ xem phim Có
Âm thanh
3D Sound Có
Ngõ ra âm thanh (RMS) 10W x 2
Dolby Dolby Digital Plus / Pulse
SRS / DNSe+ DTS Studio Sound
dts 2.0 + Digital Out / DTS Premium Audio DTS Premium Audio 5.1
Loại loa Down Firing + Full Range
Hệ thống
DTV Tuner Ready
Analog Tuner Có
Ngõ vào và Ngõ ra
Component vào (Y/Pb/Pr) 1
Composite vào (AV) 1 (Common Use for Component Y)
Ngõ ra âm thanh số (Quang học) 1
HDMI 2
RF vào (ngõ vào cáp/tín hiệu mặt đất) 1
USB 1
Thiết kế
Thiết kế High Glossy
Kiểu mỏng Edge Slim
Kiểu cạnh ngoài màn hình Narrow
Màu sắc mặt trước Cool Gray
Xoay (trái/phải) Có
Kiểu chân đế Square
Tiết kiệm
Tiêu chí tiết kiệm điện Planet First
Cảm ứng tiết kiệm điện Có
Nguồn
Cấp nguồn AC100 - 240V 50/60 Hz
Mức tiêu thụ điện (Tối đa) 192
Mức tiêu thụ điện (Chế độ chờ) Under 0.3W
Mức tiêu thụ điện (Chế độ tiết kiệm điện) 84
Trọng lượng
Set without Stand (kg) 13.6
Set with Stand (kg) 18
Thùng hàng (kg) 22.5
Phụ kiện
Kính hoạt động 3D (đi kèm) 2 (SSG-5100GB)
Kiểu điều khiển từ xa TM1240
Cáp nguồn Có
Hướng dẫn sử dụng Có
Tài liệu hướng dẫn điện tử Có
Batteries (for Remote Control) Có
Mini Wall Mount Supported Có
Vesa Wall Mount Supported Có
Đặc điểm
Bộ chuyển đổi 3D Có
ConnectShare™ (USB 2.0) Movie
Samsung 3D Có
Wireless LAN Adapter Support Có
Ngôn ngữ hiển thị Local Languages
Tự động thiết lập HDMI 1.4 3D Có
Teletext (TTXT) Có
Giao diện người dùng Golden Bridge Lite
AllShare (Content Sharing, Screen Mirroring) Có (DLNA Only)
Tự động dò kênh Có
Tự tắt nguồn Có
Tự động cân chỉnh âm lượng Có
Đồng hồ và Hẹn giờ bật/tắt Có
Chế độ chơi game Có
Hình trong hình Có
Chế độ hẹn giờ ngủ Có
Bảo vệ cháy màn hình Có
Sports Mode Basic
BT HID Built-in Có (Glasses Only)
Digital Clean View Có
Analog Clean View Có
Embeded POP Có
Hỗ trợ điều khiển từ xa bằng điện thoại thông minh Có (Not Supporting in Standby)
WiFi Direct Có
Kích thước
Set without Stand (WxHxD) (mm) 1009.7 x 617.5 x 55.7
Set with Stand (WxHxD) (mm) 1009.7 x 692.3 x 305
Package (W x H x D) (mm) 1110 x 717 x 270
F4500 (dòng này có 32 led nha) ^^
Product
PDP
Các sêri
4
Hiển thị
Inch 51
Độ phân giải 1024 x 768
Tấm nền Clear Image Có
Video
Chuyển động Subfield 600Hz Có
Black Optimizer Có
Công nghệ hình ảnh HyperReal Engine
Độ tương phản động Mega DCR
Công nghệ Cinema Smooth Có
Bộ tăng cường màu rộng (Cộng thêm) Có
Chế độ xem phim Có
Âm thanh
Ngõ ra âm thanh (RMS) 10W x 2
Dolby Dolby Digital Plus / Pulse
SRS / DNSe+ DTS Studio Sound
dts 2.0 + Digital Out / DTS Premium Audio DTS Premium Audio 5.1
Loại loa Down Firing + Full Range
Hệ thống
DTV Tuner Ready
Analog Tuner Có
Ngõ vào và Ngõ ra
Component vào (Y/Pb/Pr) 1
Composite vào (AV) 1 (Common Use for Component Y)
Ngõ ra âm thanh số (Quang học) 1
HDMI 2
RF vào (ngõ vào cáp/tín hiệu mặt đất) 1
USB 1
Thiết kế
Thiết kế High Glossy
Kiểu mỏng Edge Slim
Kiểu cạnh ngoài màn hình Narrow
Màu sắc mặt trước Black
Kiểu chân đế Square
Tiết kiệm
Tiêu chí tiết kiệm điện Planet First
Cảm ứng tiết kiệm điện Có
Nguồn
Cấp nguồn AC100 - 240V 50 / 60 Hz
Mức tiêu thụ điện (Tối đa) 198
Mức tiêu thụ điện (Chế độ chờ) Under 0.3W
Mức tiêu thụ điện (Chế độ tiết kiệm điện) 102
Trọng lượng
Set without Stand (kg) 17.7
Set with Stand (kg) 19.1
Thùng hàng (kg) 25.2
Phụ kiện
Kiểu điều khiển từ xa TM1240
Cáp nguồn Có
Hướng dẫn sử dụng Có
Tài liệu hướng dẫn điện tử Có
Batteries (for Remote Control) Có
Mini Wall Mount Supported Có
Vesa Wall Mount Supported Có
Đặc điểm
ConnectShare™ (USB 2.0) Movie
Ngôn ngữ hiển thị Local Languages
Teletext (TTXT) Có
Giao diện người dùng Golden Bridge Lite
Tự động dò kênh Có
Tự tắt nguồn Có
Tự động cân chỉnh âm lượng Có
Đồng hồ và Hẹn giờ bật/tắt Có
Chế độ chơi game Có
Hình trong hình Có
Chế độ hẹn giờ ngủ Có
Bảo vệ cháy màn hình Có
Sports Mode Basic
Digital Clean View Có
Analog Clean View Có
Embeded POP Có
Kích thước
Set without Stand (WxHxD) (mm) 1185.2 x 702.1 x 55.7
Set with Stand (WxHxD) (mm) 1185.2 x 783 x 235
Package (W x H x D) (mm) 1292 x 810 x 330
F5100 cho tivi 40 inch
Product
LED
Các sêri
5
Hiển thị
Inch 40
Độ phân giải 1920 x 1080
Video
Tốc độ chuyển động rõ nét 100
Công nghệ hình ảnh HyperReal Engine
Độ tương phản động Mega Contrast
Bộ tăng cường màu rộng (Cộng thêm) Có
Chế độ xem phim Có
Natural Mode Support Có
Âm thanh
Ngõ ra âm thanh (RMS) 10W x 2
Dolby Dolby Digital Plus / Dolby Pulse
SRS / DNSe+ DTS Studio Sound
dts 2.0 + Digital Out / DTS Premium Audio DTS Premium Audio
Loại loa Down Firing + Full Range
Hệ thống
DTV Tuner Ready
Analog Tuner Có
Ngõ vào và Ngõ ra
Ngõ ra âm thanh (giắc mini) 1
Component vào (Y/Pb/Pr) 1
Composite vào (AV) 1 (Common Use for Component Y)
Ngõ ra âm thanh số (Quang học) 1
HDMI 2
RF vào (ngõ vào cáp/tín hiệu mặt đất) 1
USB 1
Thiết kế
Thiết kế RHCM
Màu sắc mặt trước Black
Kiểu mỏng Slim 1
Kiểu cạnh ngoài màn hình NNB
Kiểu chân đế Square
Tiết kiệm
Tiêu chí tiết kiệm điện Planet First
Cảm ứng tiết kiệm điện Có
Nguồn
Cấp nguồn AC100 - 240 V 50 / 60 Hz
Trọng lượng
Set without Stand (kg) 8
Set with Stand (kg) 9.5
Thùng hàng (kg) 12
Phụ kiện
Kiểu điều khiển từ xa TM1240
Cáp nguồn Có
Hướng dẫn sử dụng Có
Batteries (for Remote Control) Có
Mini Wall Mount Supported Có
Vesa Wall Mount Supported Có
Đặc điểm
ConnectShare™ (USB 2.0) Movie (HDD)
Ngôn ngữ hiển thị Local Languages
Teletext (TTXT) Có
Giao diện người dùng Single
Tự động dò kênh Có
Tự tắt nguồn Có
Tự động cân chỉnh âm lượng Có
Đồng hồ và Hẹn giờ bật/tắt Có
Chế độ chơi game Có
Chế độ hẹn giờ ngủ Có
Sports Mode Basic
Digital Clean View Có
Analog Clean View Có
Embeded POP Có
Kích thước
Set without Stand (WxHxD) (mm) 928.2 x 552.3 x 49.4
Set with Stand (WxHxD) (mm) 928.2 x 612.2 x 235
Package (W x H x D) (mm) 1160 x 616 x 147
F4100
Product
LED
Các sêri
4
Hiển thị
Inch 32
Độ phân giải 1366 x 768
Video
Tốc độ chuyển động rõ nét 100
Công nghệ hình ảnh HyperReal Engine
Độ tương phản động Mega Contrast
Bộ tăng cường màu rộng (Cộng thêm) Có
Chế độ xem phim Có
Âm thanh
Ngõ ra âm thanh (RMS) 10W x 2
Dolby Dolby Digital Plus / Dolby Pulse
SRS / DNSe+ DTS Studio Sound
dts 2.0 + Digital Out / DTS Premium Audio DTS Premium Audio
Loại loa Down Firing + Full Range
Hệ thống
DTV Tuner Ready
Analog Tuner Có
Ngõ vào và Ngõ ra
Ngõ ra âm thanh (giắc mini) 1
Component vào (Y/Pb/Pr) 2
Composite vào (AV) 1 (Common Use for Component Y)
Ngõ ra âm thanh số (Quang học) 1
HDMI 2
RF vào (ngõ vào cáp/tín hiệu mặt đất) 1
USB 2
Thiết kế
Thiết kế RHCM
Màu sắc mặt trước Black
Kiểu mỏng Slim 1
Kiểu cạnh ngoài màn hình NNB
Kiểu chân đế Round
Tiết kiệm
Tiêu chí tiết kiệm điện Planet First
Nguồn
Cấp nguồn AC100 - 240V 50 / 60 Hz
Trọng lượng
Set without Stand (kg) 5.2
Set with Stand (kg) 5.6
Thùng hàng (kg) 7.4
Phụ kiện
Kiểu điều khiển từ xa TM1240
Cáp nguồn Có
Hướng dẫn sử dụng Có
Batteries (for Remote Control) Có
Mini Wall Mount Supported Có
Vesa Wall Mount Supported Có
Đặc điểm
ConnectShare™ (USB 2.0) Movie
Ngôn ngữ hiển thị Local Languages
Teletext (TTXT) Có
Giao diện người dùng Single
Tự động dò kênh Có
Tự tắt nguồn Có
Tự động cân chỉnh âm lượng Có
Đồng hồ và Hẹn giờ bật/tắt Có
Chế độ chơi game Có
Chế độ hẹn giờ ngủ Có
Sports Mode Basic
Digital Clean View Có
Analog Clean View Có
USB Copy Có
Embeded POP Có
Kích thước
Set without Stand (WxHxD) (mm) 737.9 x 435.8 (440.5) x 49.5
Set with Stand (WxHxD) (mm) 737.9 x 487 x 252.6
Package (W x H x D) (mm) 985 x 514 x 143
F5000
Product
LED
Các sêri
5
Hiển thị
Inch 46
Độ phân giải 1920 x 1080
Video
Tốc độ chuyển động rõ nét 100
Công nghệ hình ảnh HyperReal Engine
Độ tương phản động Mega Contrast
Bộ tăng cường màu rộng (Cộng thêm) Có
Chế độ xem phim Có
Âm thanh
Ngõ ra âm thanh (RMS) 3W x 2
Dolby Dolby Digital Plus / Dolby Pulse
SRS / DNSe+ DTS Studio Sound
dts 2.0 + Digital Out / DTS Premium Audio DTS Premium Sound
Loại loa Down Firing + Full Range
Hệ thống
DTV Tuner Ready
Analog Tuner Có
Ngõ vào và Ngõ ra
Component vào (Y/Pb/Pr) 1
Composite vào (AV) 1 (Common Use for Component Y)
Ngõ ra âm thanh số (Quang học) Có
HDMI 2
RF vào (ngõ vào cáp/tín hiệu mặt đất) 1
USB 1
IR Out 1
Thiết kế
Thiết kế RHCM
Màu sắc mặt trước Black
Kiểu mỏng Slim 1
Kiểu cạnh ngoài màn hình NNB
Kiểu chân đế Square
Tiết kiệm
Tiêu chí tiết kiệm điện Planet First
Nguồn
Cấp nguồn AC100 - 240V 50/60 Hz
Mức tiêu thụ điện (Chế độ chờ) 0.3W
Trọng lượng
Set without Stand (kg) 10.8
Set with Stand (kg) 12.3
Thùng hàng (kg) 16
Phụ kiện
Kiểu điều khiển từ xa TM1240
Cáp nguồn Có
Hướng dẫn sử dụng Có
Batteries (for Remote Control) Có
Mini Wall Mount Supported Có
Vesa Wall Mount Supported Có
Đặc điểm
ConnectShare™ (USB 2.0) Movie
Ngôn ngữ hiển thị Local Languages
Teletext (TTXT) Có
Giao diện người dùng Single
Tự động dò kênh Có
Tự tắt nguồn Có
Tự động cân chỉnh âm lượng Có
Đồng hồ và Hẹn giờ bật/tắt Có
Chế độ chơi game Có
Chế độ hẹn giờ ngủ Có
Sports Mode Basic
Digital Clean View Có
Analog Clean View Có
Embeded POP Có
Kích thước
Set without Stand (WxHxD) (mm) 1059.6 x 626.2 x 49.4
Set with Stand (WxHxD) (mm) 1059.6 x 686.1 x 235
Package (W x H x D) (mm) 1309 x 716 x 158
tạm thời các model 2013 của Samsung là vậy đó bác ^^, ngày mai em sẽ cố gắng up LG
P/S: nếu bác nào cần mua sản phẩm của các hãng LG, SS, Sony, Toshiba, Panasonic, Sharp tại tp HCM, hoặc miền nam (Đồng Nai, Vũng Tàu, Bình Dương, Long An + Tp HCM) thì liên hệ em nha, giá trên web
Điện Máy Toàn Linh chưa đúng hết đâu, vì có khi mấy tuần em mới cập nhật lại, có khi giá trên web đúng, có khi bị sai nha các bác ^^ các bác cứ alo em cho chắc nha
ĐT 0915 702 084 ^^