Theo Nasim Mansurov
.jpg)
.jpg)
Lens: 24.0-70.0mm f/2.8. Exposure: 0.3 sec.; f/5.6; ISO 100.
Thứ nhất có thể kể đến chiếc D750 là mẫu Nikon cảm biến fullframe đầu tiên được trang bị bộ lấy nét tự động mới 51-điểm Multi-CAM 3500 FX II mới nhất. Thứ hai, chiếc máy này được trang bị màn hình xoay có khả năng chịu được thời tiết khắc nghiệt giúp người sử dụng chụp được những tấm ảnh ở góc khó. Và cuối cùng, D750 cũng là mẫu máy Nikon DSLR fullframe đầu tiên tích hợp hệ thống Wifi hỗ trợ điều khiển từ xa cũng như kết nối di động.
Tất cả các tính năng này được gói gọn trong thân máy có trọng lượng nhẹ hơn bất cứ chiếc Nikon FX nào, ngoại trừ Nikon Df. Về tổng quan, Nikon D750 là chiếc máy cân bằng xuất sắc giữa các tính năng và hiệu xuất hoạt động của cảm biến fullframe, mang đến nhiều giá trị thiết thực cho các nhiếp ảnh gia nghiệp dư cũng như chuyên nghiệp.
Độ bền
Mặc dù D750 có vẻ ngoài cứng cáp tương tự như D610, nhưng Nikon đã thay đổi đáng kể thiết kế ở phần báng của máy, để giúp nó trở nên dễ cầm hơn khi phải chụp trong thời gian dài.
.jpg)
Hệ thống lấy nét tự động và hiệu năng hoạt động
Như đã đề cập ở trên, D750 được trang bị hệ thống lấy nét tự động Multi-CAM 3500 FX II thế hệ mới nhất, vốn là bản nâng cấp của hệ thống lấy nét tự động 51 điểm mà Nikon đã trang bị trên các mẫu máy ảnh cao cấp hơn như D4S. Điểm khác biệt chính giữa hai bộ lấy nét tự động này là hệ thống mới có khả năng nhạy đến -3 EV, biến D750 trở thành chiếc máy có thể lấy nét tốt nhất của Nikon trong điều kiện thiếu sáng, hoặc khi sử dụng ống kính tele với bộ chuyển đổi nhân hệ số tiêu cự.
.jpg)
Ống kính: 24.0-70.0mm f/2.8. Thông số: 1/60 sec.; f/8; ISO 100.
Nhờ vào thế hệ vi xử lý hình ảnh mới EXPEED 4, hiện nay các mẫu máy mới của Nikon có thể xử lý dữ liệu với tốc độ nhanh hơn 30%, hệ thống lấy nét tự động rất chắc chắn và chính xác. Hiệu năng lấy nét tự động cũng tỏ ra xuất sắc khi sử dụng với các ống kính tiêu cự không đổi có khẩu độ lớn như AF-S NIKKOR 85mm f/1.8G, ngay cả với điều kiện ánh sáng yếu trong nhà. Và nếu bạn là một nhiếp ảnh gia thể thao hoặc thế giới hoang dã, có thể bạn sẽ vô cùng ngạc nhiên bởi khả năng hoạt động của D750 khi dùng với bộ chuyển đổi hệ số tiêu cự (teleconverter).
.jpg)
Ống kính: 150.0-600.0mm f/5.0-6.3. Thông số: 1/500 sec.; f/6.3; ISO 200.
Tốc độ chụp và xử lý
Ở tốc độ 6.5 khung hình/s, D750 có lẽ không phải quá xuất sắc như D4S ở tốc độ 11fps, tuy nhiên đây cũng là mức phù hợp với nhu cầu của phần lớn các thể loại nhiếp ảnh. Nhiều nhiếp ảnh gia thể thao hoặc thế giới động vật tỏ ra khá thất vọng khi D750 chỉ chụp được 15 ảnh RAW 14-bit liên tiếp, có nghĩa là khoảng 2.3s liên tiếp trước khi bộ nhớ đệm của máy đầy.
Khi thử nghiệm với D750, tôi nhận thấy có lẽ chiếc máy này không phù hợp lắm với khi chụp các cảnh hành động dài liên tiếp, máy chụp khá tốt với 5-6 phát chụp liên tục.
.jpg)
Ống kính: 24.0-70.0mm f/2.8. Thông số: 0.6 sec.; f/8; ISO 100.
Thời lượng pin
Với thời lượng chụp ấn tượng 1230 tấm ảnh theo tiêu chuẩn CIPA, D750 có thể chụp được nhiều tấm ảnh hơn bất cứ mẫu máy bán chuyên nào của Nikon. Tiêu chuẩn CIPA đòi hỏi máy phải được sử dụng ở nhiều chế độ cài đặt, môi trường khác nhau và bao gồm cả sử dụng màn hình Live View, chính vì thế mà con số 1230 tấm ảnh còn thấp hơn nhiều so với thời lượng sử dụng trên thực tế. Khi chụp phóng sự cưới, pin đạt mức 40% khi tôi đã chụp được hơn 1100 tấm, có nghĩa là bạn thậm chí có thể đạt đến mức trên 2000 tấm ảnh cho mỗi lần sạc pin.
.jpg)
Ống kính: 85.0mm f/1.8. Thông số: 1/100 sec.; f/1.8; ISO 220.