tuyen_kientruc2010
Well-Known Member
Chả là ông sếp chỗ cơ quan em muốn sắm 1 chiếc tivi LED 3D để xem tết em tham khảo trên mạng rồi nhưng còn đắn đo không biết mua tivi LED 3D của toshiba hay của sam sung, em thấy mẫu 55ZL800 của toshiba có cái giá khủng tận 130 triệu không biết chất lượng hình ảnh thế nào cũng tích ứng nhiều công nghệ mới như Cevo , còn LED 3D của samsung cũng được anh em trên này dùng khen nhiều về độ bóng bẩy thời trang nhiều chức năng kết nối internet xem film MKV HD qua cổng usb, xin các bác tư vấn cho lên chiếc nào hợp lý
Hãng sản xuất TOSHIBA
Độ lớn màn hình 55inch
Độ phân giải 1920 x 1080
Tần số quét 400Hz
Độ tương phản động 9000000:1
Tỉ lệ hình • 4:3
• 16:10
Đèn nền LED backlight
Cổng kết nối • HDMI
• Component (Y/Pb/Pr)
• Composite (AV)
• RF input
• USB
• VGA
• Headphone
Tính năng • 3D
• Full HD
• 2D-to-3D upconversion
• Wall mount
• Swivel stand
• Internet@TV
Công suất loa (W) 10W x 4
Công suất (W) 249
Nguồn điện 110V ~ 240V 50 / 60Hz
Kích thước có chân đế (mm) 1292 x 916 x 355
Kích thước không có chân đế (mm) 1292 x 850 x 65
Trọng lượng có chân đế (kg) 36
Trọng lượng không chân đế (kg) 27.4
Hình ảnh
Loại Tivi
Hãng sản xuất
Kích thước
Màn hình
Công nghệ hình ảnh
Độ phân giải tối đa
Độ tương phản
Tỷ lệ màn hình
Công nghệ chiếu sáng
Tần số quét
Giảm nhiễu
Độ sáng (cd/m2)
Góc nhìn
3D
Samsung
60 inches
Full 3D HD
3D Hyper Real
Full HD 1080p (1920 x 1080 pixels)
Mega
16:9, 4:3
Đèn LED
--
Có
--
178/178
Âm thanh
Công nghệ âm thanh
Hiệu ứng âm thanh
Tổng công suất loa
Số lượng loa
Thông số khác
Audyssey EQ, Regza Woofer, Âm thanh Dolby
Âm thanh Dolby
Âm thanh vòm
S-Master
Cinema, Music, SRS Trusurround, Standard, Surround
Cinema, Music, Standard, User, Âm thanh vòm
30W
2 loa
Kiểu loa: Down Firing Loa siêu trầm
Cổng kết nối, bộ nhớ
Composite video (AV)
S-Video
Component video (Y/Pb/Pr)
DVI
HDMI
LAN
VGA
USB
Giao tiếp PC
Kết nối không dây
Cổng kết nối khác
Ổ cứng/Bộ nhớ trong
Thẻ nhớ ngoài
Ổ đĩa quang
2 cổng
1 cổng
1 cổng
Không
4 cổng
1 cổng
1 cổng
2 cổng
1 cổng
Wifi
RCA Audio, Optical
Digital Audio, RF, Mini Jack 3.5mm
Headphone, Digital Audio, RGB
--
Không
Không
Các tiện ích
Hẹn giờ tắt máy
Ghi lại chương trình yêu thích
Xem đa màn hình
Tiện ích khác
Công nghệ khác
Có
Không
Không
PIP (hình trong hình)
PAP (hình và hình)
Internet@TV, 3D, BD Wise, DLNA, SKYPE, Wifi
NetCast™, Yahoo!® TV Widgets, Netflix®, Vudu™,
YouTube™, Picasa™, DLNA, ENERGY STAR® Qualified
XMB™, Bộ lọc lược 3D
Tiết kiệm điện
Cảm ứng hiện diện, Tiết kiệm điện
Thân thiện môi trường
CMR (Clear Motion Rate)
Thông tin chung
Kích thước (D x R x C)
Trọng lượng (kg)
Sản xuất tại
Ngôn ngữ hiển thị
Thời gian bảo hành
Công suất tiêu thụ điện (W)
Kích thước nguyên thùng (D x R x C)
Tiêu chuẩn công nghệ
Trọng lượng nguyên thùng (Kg)
Việt Nam
Tiếng Thái, Tiếng Việt, Tiếng Ả Rập
24 tháng


Hãng sản xuất TOSHIBA
Độ lớn màn hình 55inch
Độ phân giải 1920 x 1080
Tần số quét 400Hz
Độ tương phản động 9000000:1
Tỉ lệ hình • 4:3
• 16:10
Đèn nền LED backlight
Cổng kết nối • HDMI
• Component (Y/Pb/Pr)
• Composite (AV)
• RF input
• USB
• VGA
• Headphone
Tính năng • 3D
• Full HD
• 2D-to-3D upconversion
• Wall mount
• Swivel stand
• Internet@TV
Công suất loa (W) 10W x 4
Công suất (W) 249
Nguồn điện 110V ~ 240V 50 / 60Hz
Kích thước có chân đế (mm) 1292 x 916 x 355
Kích thước không có chân đế (mm) 1292 x 850 x 65
Trọng lượng có chân đế (kg) 36
Trọng lượng không chân đế (kg) 27.4


Hình ảnh
Loại Tivi
Hãng sản xuất
Kích thước
Màn hình
Công nghệ hình ảnh
Độ phân giải tối đa
Độ tương phản
Tỷ lệ màn hình
Công nghệ chiếu sáng
Tần số quét
Giảm nhiễu
Độ sáng (cd/m2)
Góc nhìn
3D
Samsung
60 inches
Full 3D HD
3D Hyper Real
Full HD 1080p (1920 x 1080 pixels)
Mega
16:9, 4:3
Đèn LED
--
Có
--
178/178
Âm thanh
Công nghệ âm thanh
Hiệu ứng âm thanh
Tổng công suất loa
Số lượng loa
Thông số khác
Audyssey EQ, Regza Woofer, Âm thanh Dolby
Âm thanh Dolby
Âm thanh vòm
S-Master
Cinema, Music, SRS Trusurround, Standard, Surround
Cinema, Music, Standard, User, Âm thanh vòm
30W
2 loa
Kiểu loa: Down Firing Loa siêu trầm
Cổng kết nối, bộ nhớ
Composite video (AV)
S-Video
Component video (Y/Pb/Pr)
DVI
HDMI
LAN
VGA
USB
Giao tiếp PC
Kết nối không dây
Cổng kết nối khác
Ổ cứng/Bộ nhớ trong
Thẻ nhớ ngoài
Ổ đĩa quang
2 cổng
1 cổng
1 cổng
Không
4 cổng
1 cổng
1 cổng
2 cổng
1 cổng
Wifi
RCA Audio, Optical
Digital Audio, RF, Mini Jack 3.5mm
Headphone, Digital Audio, RGB
--
Không
Không
Các tiện ích
Hẹn giờ tắt máy
Ghi lại chương trình yêu thích
Xem đa màn hình
Tiện ích khác
Công nghệ khác
Có
Không
Không
PIP (hình trong hình)
PAP (hình và hình)
Internet@TV, 3D, BD Wise, DLNA, SKYPE, Wifi
NetCast™, Yahoo!® TV Widgets, Netflix®, Vudu™,
YouTube™, Picasa™, DLNA, ENERGY STAR® Qualified
XMB™, Bộ lọc lược 3D
Tiết kiệm điện
Cảm ứng hiện diện, Tiết kiệm điện
Thân thiện môi trường
CMR (Clear Motion Rate)
Thông tin chung
Kích thước (D x R x C)
Trọng lượng (kg)
Sản xuất tại
Ngôn ngữ hiển thị
Thời gian bảo hành
Công suất tiêu thụ điện (W)
Kích thước nguyên thùng (D x R x C)
Tiêu chuẩn công nghệ
Trọng lượng nguyên thùng (Kg)
Việt Nam
Tiếng Thái, Tiếng Việt, Tiếng Ả Rập
24 tháng